TIỀN THÁI LAN BẰNG BAO NHIÊU TIỀN VIỆT
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.Bạn đang xem: Tiền thái lan bằng bao nhiêu tiền việt
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,84605 | 1,05720 | 82,31890 | 1,35628 | 1,49851 | 1,03060 | 20,99330 |
1,18196 | 1 | 1,24950 | 97,29230 | 1,60298 | 1,77108 | 1,21813 | 24,81190 |
0,94590 | 0,80032 | 1 | 77,86500 | 1,28290 | 1,41743 | 0,97485 | 19,85750 |
0,01215 | 0,01028 | 0,01284 | 1 | 0,01648 | 0,01820 | 0,01252 | 0,25503 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Kinh Nghiệm Thuê Xe Máy Phú Yên (Cập Nhật 04/2022), Cho Thuê Xe Máy Tuy Hòa Phú Yên
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. dambritourist.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Xem thêm: Voucher Vinpearl Nha Trang 3 Ngày 2 Đêm Ưu Đãi Giá Sốc, Nghỉ Dưỡng 3 Ngày 2 Đêm Nha Trang

1 THB | 673,15500 VND |
5 THB | 3365,77500 VND |
10 THB | 6731,55000 VND |
20 THB | 13463,10000 VND |
50 THB | 33657,75000 VND |
100 THB | 67315,50000 VND |
250 THB | 168288,75000 VND |
500 THB | 336577,50000 VND |
1000 THB | 673155,00000 VND |
2000 THB | 1346310,00000 VND |
5000 THB | 3365775,00000 VND |
10000 THB | 6731550,00000 VND |
1 VND | 0,00149 THB |
5 VND | 0,00743 THB |
10 VND | 0,01486 THB |
20 VND | 0,02971 THB |
50 VND | 0,07428 THB |
100 VND | 0,14855 THB |
250 VND | 0,37139 THB |
500 VND | 0,74277 THB |
1000 VND | 1,48554 THB |
2000 VND | 2,97108 THB |
5000 VND | 7,42770 THB |
10000 VND | 14,85540 THB |
Company and team
dambritourist.vn is the trading name of dambritourist.vn, which is authorised by the Financial Conduct Authority under the Electronic Money Regulations 2011, Firm Reference 900507, for the issuing of electronic money.